IELTS Online
IELTS Speaking Part 1, 2, 3 Topic Sleep: Bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu Topic Sleep IELTS Speaking Part 1
- 1.1. How to have a good sleep?
- 1.2. Do you think sleep is important?
- 1.3. Do you like to get up early in the morning?
- 1.4. How many hours do you usually sleep?
- 1.5. Do you have a nap during the day?
- 1.6. What things can make you fall asleep?
- 2. Bài mẫu Topic Sleep IELTS Speaking Part 2
- 3. Bài mẫu Topic Sleep IELTS Speaking Part 3
- 3.1. What are some advantages of getting enough sleep?
- 3.2. How do people in your country keep track of their sleep?
- 3.3. How do you avoid falling asleep when you are at a meeting?
- 3.4. Why do some people have trouble sleeping?
- 4. Tổng hợp từ vựng chủ đề Sleep
- 5. Khoá học IELTS Online tại Langmaster
Với chủ đề Sleep trong IELTS Speaking Part 1, 2, 3, giám khảo thường tập trung vào các khía cạnh như thói quen ngủ, chất lượng giấc ngủ, tác động đến sức khỏe tinh thần và lối sống hiện đại. Langmaster sẽ giúp bạn định hình cách triển khai ý rõ ràng, mạch lạc và tối ưu khả năng ghi điểm qua bài viết dưới đây.
1. Bài mẫu Topic Sleep IELTS Speaking Part 1
Trong IELTS Speaking Part 1 với chủ đề Sleep, giám khảo thường tập trung vào những câu hỏi đơn giản về thói quen ngủ, chất lượng giấc ngủ và các hành vi liên quan. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến kèm bài mẫu giúp bạn luyện trả lời tự nhiên hơn.
1.1. How to have a good sleep?
(Làm thế nào để ngủ ngon?)
Sample Answer:
I think having a good sleep mainly depends on keeping a consistent routine. For me, going to bed at the same time every day and staying away from electronic devices before sleeping really makes a difference. I also try to avoid caffeine in the evening because it keeps me awake longer than I want.
(Tôi nghĩ ngủ ngon phụ thuộc chủ yếu vào việc duy trì một lịch sinh hoạt đều đặn. Với tôi, đi ngủ cùng một giờ mỗi ngày và tránh xa các thiết bị điện tử trước khi ngủ giúp cải thiện giấc ngủ đáng kể. Tôi cũng cố tránh uống caffein vào buổi tối vì nó khiến tôi tỉnh táo lâu hơn mong muốn.)

Từ vựng nổi bật:
-
consistent routine: lịch sinh hoạt đều đặn
-
stay away from electronic devices: tránh xa thiết bị điện tử
-
make a difference: tạo sự khác biệt / cải thiện
1.2. Do you think sleep is important?
(Bạn có nghĩ giấc ngủ quan trọng không?
Sample Answer:
Absolutely yes. Sleep plays a vital role in maintaining both physical and mental health. When I don’t get enough sleep, I find it harder to concentrate and I feel much more stressed. A good night’s sleep helps me stay energized and productive throughout the day.
(Chắc chắn rồi. Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Khi tôi không ngủ đủ, tôi khó tập trung hơn và cảm thấy căng thẳng nhiều hơn. Một giấc ngủ ngon giúp tôi tràn đầy năng lượng và làm việc hiệu quả suốt ngày.)
Từ vựng nổi bật:
-
vital role: vai trò quan trọng
-
maintain physical and mental health: duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần
-
energized and productive: tràn đầy năng lượng và năng suất
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Small Business: Bài mẫu & từ vựng band 8+
1.3. Do you like to get up early in the morning?
(Bạn có thích dậy sớm không?)
Sample Answer:
To be honest, I’m not really a morning person, but I do enjoy getting up early when I need a productive start to the day. Waking up early gives me some quiet time to plan my tasks and enjoy a peaceful morning before everything gets busy.
(Thật lòng mà nói, tôi không phải kiểu người thích buổi sáng, nhưng tôi khá thích dậy sớm khi cần bắt đầu ngày mới một cách hiệu quả. Thức dậy sớm cho tôi chút thời gian yên tĩnh để lên kế hoạch và tận hưởng buổi sáng thanh bình trước khi mọi thứ trở nên bận rộn.)

Từ vựng nổi bật:
-
morning person: người thích buổi sáng
-
productive start: khởi đầu hiệu quả
1.4. How many hours do you usually sleep?
(Bạn thường ngủ bao nhiêu tiếng?)
Sample Answer:
I usually sleep around six to seven hours a day. It’s not perfect, but it’s enough for me to function well. On weekends, I try to catch up on sleep if I feel too exhausted from studying and work.
(Tôi thường ngủ khoảng sáu đến bảy tiếng mỗi ngày. Không phải lý tưởng nhưng đủ để tôi hoạt động tốt. Vào cuối tuần, tôi cố ngủ bù nếu cảm thấy quá mệt vì việc học và công việc.)
Từ vựng nổi bật:
-
function well: hoạt động tốt
-
catch up on sleep: ngủ bù
-
exhausted: kiệt sức
>> Xem thêm: Topic Marriage IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Sample Answer
1.5. Do you have a nap during the day?
(Bạn có ngủ trưa không?)
Sample Answer:
Yes, I often take a short nap in the afternoon, usually around 20 to 30 minutes. A quick nap really refreshes my mind and helps me stay focused for the rest of the day.
(Có, tôi thường ngủ một giấc ngắn vào buổi chiều, khoảng 20:30 phút. Một giấc ngủ ngắn giúp đầu óc tôi tỉnh táo hơn và tập trung tốt hơn cho phần còn lại của ngày.)
Từ vựng nổi bật:
-
take a short nap: ngủ một giấc ngắn
-
refresh my mind: làm đầu óc tỉnh táo
-
stay focused: duy trì sự tập trung
1.6. What things can make you fall asleep?
(Điều gì giúp bạn dễ ngủ?)
Sample Answer:
Listening to soft music or reading a few pages of a book usually helps me fall asleep faster. Creating a comfortable environment, like dimming the lights and keeping the room cool, also makes it easier for me to drift off.
(Nghe nhạc nhẹ hoặc đọc vài trang sách thường giúp tôi dễ ngủ hơn. Tạo không gian thoải mái, như giảm ánh sáng và giữ phòng mát mẻ, cũng khiến tôi dễ chìm vào giấc ngủ hơn.)

Từ vựng nổi bật:
-
dim the lights: giảm ánh sáng
-
drift off: chìm vào giấc ngủ
2. Bài mẫu Topic Sleep IELTS Speaking Part 2
Describe a time you were sleepy but had to stay awake
You should say:
-
When it was?
-
Why did you have to stay awake?
-
How did you keep yourself awake?
-
And explain how you felt about it?

Sample Answer:
A memorable time when I was extremely sleepy but had to stay awake was during my final exam week in university. It happened two years ago when I was preparing for a challenging presentation that accounted for a large part of my grade. I had stayed up the night before to finish the slides and rehearse my speech, so by the time I arrived at school the next morning, I was completely exhausted.
Although I was desperate for sleep, I still had to stay alert because our group was scheduled to present right after lunch. To keep myself awake, I drank a strong cup of coffee and took short walks around the hallway whenever I felt like I was about to doze off. I also tried to stay engaged by discussing last-minute points with my teammates, which surprisingly helped me stay focused.
Looking back, I remember feeling both tired and nervous. However, after the presentation, I felt relieved and proud of myself for managing to stay awake and perform well. Even though it wasn’t an ideal experience, it taught me an important lesson about time management and the need for proper rest.
(Một lần đáng nhớ khi tôi cực kỳ buồn ngủ nhưng vẫn phải tỉnh táo là vào tuần thi cuối kỳ ở đại học. Chuyện xảy ra cách đây hai năm, khi tôi phải chuẩn bị cho một bài thuyết trình khá khó và chiếm phần lớn điểm số. Tôi đã thức khuya tối hôm trước để hoàn thành slide và luyện tập bài nói, nên khi đến trường vào sáng hôm sau, tôi hoàn toàn kiệt sức.
Mặc dù rất muốn ngủ, tôi vẫn phải tỉnh táo vì nhóm tôi được xếp thuyết trình ngay sau giờ trưa. Để giữ mình không ngủ gật, tôi uống một ly cà phê đậm và đi lại quanh hành lang mỗi khi cảm thấy sắp díp mắt. Tôi cũng cố tập trung bằng cách thảo luận những ý quan trọng cuối cùng với các thành viên trong nhóm, điều đó thật bất ngờ lại giúp tôi chú ý tốt hơn.
Nhìn lại, tôi nhớ mình vừa mệt vừa lo, nhưng bằng cách nào đó áp lực lại khiến tôi tiếp tục cố gắng. Sau buổi thuyết trình, tôi cảm thấy nhẹ nhõm và tự hào vì đã giữ được sự tỉnh táo và hoàn thành bài thuyết trình khá tốt dù thiếu ngủ. Đây chắc chắn không phải trải nghiệm dễ chịu, nhưng nó dạy tôi bài học về quản lý thời gian và tầm quan trọng của việc ngủ đủ giấc.)
Từ vựng nổi bật:
-
extremely sleepy: cực kỳ buồn ngủ
-
challenging presentation: bài thuyết trình khó
-
account for a large part of my grade: chiếm phần lớn điểm số
-
completely exhausted: hoàn toàn kiệt sức
-
desperate for sleep: cực kỳ muốn ngủ
-
stay alert: duy trì sự tỉnh táo
-
doze off: ngủ gật
-
stay engaged: giữ sự tập trung
-
last-minute points: những ý cuối cùng
-
relieved and proud: nhẹ nhõm và tự hào
-
proper rest: giấc ngủ đầy đủ
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm
3. Bài mẫu Topic Sleep IELTS Speaking Part 3
Với IELTS Speaking Part 3 topic Sleep, giám khảo thường mở rộng các câu hỏi theo hướng phân tích và thảo luận sâu hơn về thói quen ngủ, nguyên nhân, ảnh hưởng và giải pháp. Dưới đây là các câu hỏi mẫu kèm bài trả lời tham khảo để bạn luyện tập hiệu quả hơn.
3.1. What are some advantages of getting enough sleep?
(Những lợi ích của việc ngủ đủ giấc là gì?)
Sample Answer:
Getting enough sleep brings a wide range of benefits, both physically and mentally. It helps the body recover, strengthens the immune system, and improves concentration throughout the day. Besides, people who sleep well usually manage stress better and maintain a positive mood. In the long run, having a consistent sleep schedule can even boost productivity and support better decision-making in daily life.
(Ngủ đủ giấc mang lại rất nhiều lợi ích cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Nó giúp cơ thể phục hồi, tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện khả năng tập trung trong suốt cả ngày. Bên cạnh đó, những người ngủ tốt thường kiểm soát căng thẳng hiệu quả hơn và giữ được tâm trạng tích cực. Về lâu dài, duy trì lịch ngủ ổn định còn có thể tăng năng suất và hỗ trợ việc đưa ra quyết định tốt hơn.)
Từ vựng nổi bật:
-
recover: phục hồi
-
strengthen the immune system: tăng cường hệ miễn dịch
-
manage stress: kiểm soát căng thẳng
-
consistent sleep schedule: lịch ngủ ổn định
-
boost productivity: tăng năng suất
-
decision-making: đưa ra quyết định
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Success: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
3.2. How do people in your country keep track of their sleep?
(Người dân ở nước bạn theo dõi giấc ngủ của mình bằng cách nào?)
Sample Answer:
In my country, many people keep track of their sleep using mobile apps and smartwatches that measure sleep duration and sleep quality. These devices provide detailed data, such as how long they stay in deep sleep or how often they wake up at night. Meanwhile, older adults often use more traditional methods, like keeping a sleep diary or simply observing how refreshed they feel in the morning.
(Ở nước tôi, nhiều người theo dõi giấc ngủ bằng các ứng dụng điện thoại và đồng hồ thông minh đo được thời lượng ngủ và chất lượng giấc ngủ. Những thiết bị này cung cấp dữ liệu chi tiết như họ rơi vào giấc ngủ sâu bao lâu hoặc thức dậy bao nhiêu lần trong đêm. Trong khi đó, người lớn tuổi thường dùng cách truyền thống hơn như giữ nhật ký giấc ngủ hoặc đơn giản quan sát xem họ có cảm thấy tràn đầy năng lượng vào buổi sáng hay không.)

Từ vựng nổi bật:
-
keep track of sleep: theo dõi giấc ngủ
-
sleep duration: thời lượng ngủ
-
sleep quality: chất lượng giấc ngủ
-
deep sleep: giấc ngủ sâu
-
sleep diary: nhật ký giấc ngủ
-
feel refreshed: cảm thấy tỉnh táo
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Opinion chi tiết nhất
3.3. How do you avoid falling asleep when you are at a meeting?
(Bạn làm thế nào để tránh buồn ngủ khi đang tham gia một buổi họp?)
Sample Answer:
When I start feeling sleepy in a meeting, I usually try to stay alert by doing a few simple physical actions, like sitting up straight, taking deep breaths, or gently stretching my legs under the table. Another thing that really helps is drinking cold water, because the sudden coolness can wake up my brain and improve my concentration. I also try to stay engaged by listening actively and responding whenever necessary, which prevents me from dozing off.
(Khi bắt đầu buồn ngủ trong một cuộc họp, tôi thường cố giữ tỉnh táo bằng cách làm vài hành động thể chất đơn giản như ngồi thẳng, hít thở sâu, hoặc nhẹ nhàng duỗi chân dưới bàn. Một cách nữa rất hiệu quả là uống nước lạnh, vì cảm giác mát đột ngột giúp đánh thức não và cải thiện sự tập trung. Tôi cũng cố gắng giữ sự tương tác bằng cách lắng nghe tích cực và phản hồi khi cần, nhờ đó tránh bị gật gù buồn ngủ.)
Từ vựng nổi bật:
-
stay alert: giữ tỉnh táo
-
stay focused: duy trì sự tập trung
-
keep my mind awake: giữ đầu óc tỉnh táo
-
stay engaged: duy trì sự tương tác
-
stretching: duỗi cơ
-
dozing off: ngủ gật
3.4. Why do some people have trouble sleeping?
(Tại sao một số người gặp khó khăn trong việc ngủ?)
Sample Answer:
There are several reasons why people have trouble sleeping. Stress and anxiety are two of the most common causes, especially for those who work long hours. Another factor is unhealthy lifestyle habits like consuming caffeine late at night or using electronic devices before bed. Additionally, environmental issues such as noise, bright lights, or an uncomfortable bedroom can easily disrupt sleep.
(Có nhiều lý do khiến mọi người khó ngủ. Căng thẳng và lo âu là hai nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt với những người làm việc nhiều giờ. Một yếu tố khác là thói quen sống không lành mạnh chẳng hạn như uống caffein vào buổi tối hoặc dùng thiết bị điện tử trước khi ngủ. Bên cạnh đó, các yếu tố môi trường như tiếng ồn, ánh sáng mạnh hoặc phòng ngủ không thoải mái đều có thể làm gián đoạn giấc ngủ.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Nắm trọn cách trả lời dạng câu hỏi Quality
Từ vựng nổi bật:
-
disrupt sleep: làm gián đoạn giấc ngủ
-
stress and anxiety: căng thẳng và lo âu
4. Tổng hợp từ vựng chủ đề Sleep
Trước khi bước vào bài thi Speaking với các câu hỏi về giấc ngủ, một kho từ vựng phong phú sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, tránh lặp từ và gây ấn tượng với giám khảo. Dưới đây là những từ và cụm từ hữu ích thuộc chủ đề Sleep, kèm nghĩa và ví dụ để bạn dễ áp dụng ngay.
|
Từ / Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
get enough sleep |
ngủ đủ giấc |
It’s essential to get enough sleep to stay productive during the day. (Ngủ đủ giấc là rất cần thiết để giữ được hiệu suất trong ngày.) |
|
sleep well / sleep soundly |
ngủ ngon, ngủ sâu |
I seldom sleep soundly if I use my phone before bed. (Tôi hiếm khi ngủ sâu nếu dùng điện thoại trước khi đi ngủ.) |
|
sleep schedule |
lịch ngủ |
Maintaining a regular sleep schedule helps my body clock adjust. (Duy trì lịch ngủ đều đặn giúp đồng hồ sinh học của cơ thể thích nghi.) |
|
take a nap / have a nap |
ngủ trưa / chợp mắt |
On weekends I like to take a short nap to recharge. (Cuối tuần tôi thích chợp mắt một lát để nạp lại năng lượng.) |
|
insomnia |
chứng mất ngủ |
Stress and irregular work hours often lead to insomnia. (Áp lực và giờ làm việc thất thường thường dẫn đến mất ngủ.) |
|
fall asleep |
ngủ thiếp đi |
I often fall asleep as soon as my head hits the pillow. (Tôi thường ngủ thiếp đi ngay khi đầu chạm gối.) |
|
doze off |
ngủ gật (không chủ động) |
I nearly dozed off during the long lecture yesterday. (Tôi suýt ngủ gật trong buổi giảng dài hôm qua.) |
|
stay awake |
giữ tỉnh táo, không ngủ |
Drinking a glass of cold water helps me stay awake when I'm drowsy. (Uống ly nước lạnh giúp tôi tỉnh táo khi mệt và buồn ngủ.) |
|
sleep deprivation |
thiếu ngủ / tình trạng ngủ không đủ |
Continual sleep deprivation can harm both mental and physical health. (Thiếu ngủ kéo dài có thể ảnh hưởng xấu tới sức khỏe tinh thần và thể chất.) |
|
deep sleep / light sleep |
giấc ngủ sâu / giấc ngủ nhẹ |
I seldom reach deep sleep when I'm stressed. (Tôi hiếm khi đạt giấc ngủ sâu khi tôi đang căng thẳng.) |
|
jet lag |
lệch múi giờ / rối loạn ngủ do thay đổi múi giờ |
After travelling abroad, I often suffer from jet lag for a few days. (Sau khi đi nước ngoài, tôi thường bị lệch múi giờ vài ngày.) |
|
sleep hygiene |
thói quen, điều kiện tốt để ngủ ngon (vệ sinh giấc ngủ) |
Good sleep hygiene like no screen before bed helps me fall asleep faster. (Vệ sinh giấc ngủ tốt ví dụ không dùng màn hình trước khi ngủ giúp tôi dễ ngủ hơn.) |
>> Xem thêm:
-
Bộ từ vựng IELTS Speaking quan trọng theo chủ đề thường gặp nhất
-
IELTS Speaking band 7: Tiêu chí chấm, lộ trình và bài mẫu chi tiết nhất
5. Khoá học IELTS Online tại Langmaster
Nhiều người học IELTS mãi không tiến bộ do học sai phương pháp, thiếu người hướng dẫn và thiếu môi trường thực hành, đặc biệt là ở Speaking. Việc chỉ luyện đề, học mẹo mà không xây dựng nền tảng khiến bạn lúng túng khi đề thay đổi, phản xạ kém và dễ chán nản vì điểm số không tăng.
Nếu bạn muốn cải thiện IELTS Speaking một cách hiệu quả, được giáo viên theo sát, sửa lỗi chi tiết, đồng thời học trong môi trường thực hành liên tục để tăng phản xạ và sự tự tin, Langmaster chính là lựa chọn phù hợp dành cho bạn. Tại đây, bạn không chỉ luyện nói đúng cách mà còn được định hướng phương pháp rõ ràng để nâng band điểm bền vững.
Vì sao nên học IELTS tại Langmaster?
- Lộ trình học cá nhân hoá: Ngay khi bắt đầu, học viên được xây dựng lộ trình cá nhân hóa theo trình độ đầu vào và mục tiêu đề ra, tránh học lan man và rút ngắn thời gian đạt band mong muốn.
- Coaching 1-1 cùng chuyên gia: Học viên được coaching trực tiếp 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung tháo gỡ các điểm yếu cá nhân, tối ưu chiến lược học và tăng tốc cải thiện band điểm.
- Mô hình lớp học sĩ số nhỏ 7–10 học viên, giúp bạn được tương tác nhiều hơn và được giáo viên sửa lỗi trực tiếp trong từng buổi học. Nhờ đó, bạn không chỉ học kiến thức mà còn nhìn thấy sự tiến bộ rõ rệt. Tại Langmaster, bạn được học cùng đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS, luôn theo sát và chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn nhận ra lỗi sai và sửa ngay. Điều này tạo ra tốc độ cải thiện nhanh và bền vững, đặc biệt ở Speaking & Writing.
- Thi thử chuẩn format thi thật trong suốt khóa học, kèm phân tích điểm mạnh, điểm yếu sau mỗi lần làm bài. Dù học online, bạn vẫn được trải nghiệm chất lượng tương đương offline nhờ hệ sinh thái học tập toàn diện: kho tài liệu đa dạng đủ 4 kỹ năng, cổng bài tập trực tuyến có chấm chữa liên tục, cùng sự đồng hành sát sao của cố vấn học tập ngoài giờ.
- Langmaster còn có cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo bạn đạt được mục tiêu band điểm. Nếu chưa đạt, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
Đăng ký ngay hôm nay để được kiểm tra trình độ miễn phí, trải nghiệm lớp học thử và bắt đầu lộ trình chinh phục IELTS cùng Langmaster!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bài mẫu chủ đề Teamwork IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng hữu ích. Câu hỏi: 1. Do you like teamwork? 2. What do you learn from working in a team?
Tìm hiểu cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 volunteer work một cách tự tin và ấn tượng. Khám phá từ vựng hữu ích và ví dụ cụ thể để nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS của bạn.
Cách để đạt IELTS Speaking band 5 hiệu quả. Cung cấp tiêu chí chấm, lộ trình ôn luyện và bài mẫu, giúp bạn dễ dàng chinh phục band 5 Speaking.
Bài viết tổng hợp IELTS Speaking Vocabulary 15 chủ đề thường gặp: Family, Free time, Sports, Hobbies, Travel, Media, Health, Social and Global problems,...
Giải chi tiết Cambridge IELTS 10 Test 2 Speaking Part 3 với chủ đề local business và people in business, kèm bài mẫu Band 8+ và từ vựng ghi điểm.


